I. Động vật trong tiếng Đức - Die Namen von den Tieren auf Deutsch
Động vật và những âm thanh từ động vật trong tiếng Đức. Vậy hãy bắt đầu với những thú nuôi trong nhà, tiếp đến là những động vật ở rừng và tiếp nữa là những động vật lạ. Hãy kéo tên gọi đến những hình phù hợp. Bài tập này phù hợp cho trình độ A1-B1.
Chúc vui!
Übung/Bài tập 1: Vật nuôi trong nhà - Haustiere
Übung/Bài tập 2: Thú ở rừng - Tiere im Wald
Übung/Bài tập 3: Thú lạ - Exotische Tiere
Übung/Bài tập 4: Wasserbewohner
II. Những âm thanh từ động vật - Die Geräusche der Tiere
Những con vật làm gì trong tiếng Đúc. Trước hết, hãy nghe những tiếng động/ hoạt động và sau đó hãy điền những hoạt động phù hợp.
muhen | trompeten | brüllen |
bellen | blöken | knurren |
grunzen | miauen | zwitschern |
heulen/jaulen | gackern | wiehern |