1.Khái niệm
Dativ (viết tắt là D) là túc từ gián tiếp trong câu. Nó làm rõ nghĩa cho hành động của chủ từ, nghĩa là, nó bổ nghĩa gián tiếp cho động từ chính của câu. Nó được dùng để trả lời cho câu hỏi "Wem?" (ai?, hướng đến ai?, thuộc về ai?).
Ví dụ:
Daniel schenkt seiner Schwester den Ballon. (Daniel tặng bong bóng cho em gái)
D (trả lời cho câu hỏi "Wem schenkt Daniel den Ballon" - "Daniel tặng bong bóng cho ai?")
Ich schreibe meiner Mutter einen Brief. (Tôi viết một lá thư cho mẹ tôi )
D (trả lời cho câu hỏi "Wem schreibst du einen Brief? - "Bạn viết một lá thư cho ai?")
Lưu ý: Dativ còn được dùng với một số động từ bắt buộc, ví dụ như helfen, gefallen, gehoeren, begegnen, danken…
Ví dụ:
Die Mutter hilft den Kindern bei den Hausaufgaben. (Mẹ giúp các con làm bài tập về nhà)
2. Cách dùng mạo từ ở Dativ
Feminin (giống cái)
Der Eva schenkt der Lehrerin eine Karte.(Eva tặng một tấm thiệp cho cô giáo)
Einer Sie gibt einer Freundin die Schuhe. (Cô ta đưa đôi giày cho một bạn gái)
Maskulin (giống đực)
Dem Ich danke dem Vater für das Geschenk. (Tôi cám ơn bố về món quà đó)
Einem Er ist einem Kollegen bei mir begegnet. (Anh ta gặp 1 đồng nghiệp ở chỗ tôi)
Neutrum (giống trung)
Dem Sie kaufen dem Mädchen die Schokolade. (Họ mua sôcôla cho cô gái đó)
Einem Ich gebe einem Kind ein Eis. (Tôi đưa cho đứa trẻ một cây kem) Plural (số nhiều)
Den Ich schenke den Kindern das Buch. (Tôi tặng quyển sách này cho các con)
- Der Zirkusclown gefaellt Kindern sehr (Chú hề làm cho trẻ con rất yêu thích).